Có 4 kết quả:

无偿 wú cháng ㄨˊ ㄔㄤˊ无常 wú cháng ㄨˊ ㄔㄤˊ無償 wú cháng ㄨˊ ㄔㄤˊ無常 wú cháng ㄨˊ ㄔㄤˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) free
(2) no charge
(3) at no cost

Từ điển Trung-Anh

(1) variable
(2) changeable
(3) fickle
(4) impermanence (Sanskrit: anitya)
(5) ghost taking away the soul after death
(6) to pass away
(7) to die

Từ điển Trung-Anh

(1) free
(2) no charge
(3) at no cost

Từ điển Trung-Anh

(1) variable
(2) changeable
(3) fickle
(4) impermanence (Sanskrit: anitya)
(5) ghost taking away the soul after death
(6) to pass away
(7) to die